--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ high blood pressure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kèn cựa
:
Envy (someone) from the smallest thingKèn cựa với người hơn mìnhTo envy someone superior to one from the smallest thing
+
chiêu binh
:
To recruit troopschiêu binh mãi mãto recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates
+
bird's-eye-view
:
toàn cảnh nhìn từ trên xuống